Có 2 kết quả:

透过 tòu guò ㄊㄡˋ ㄍㄨㄛˋ透過 tòu guò ㄊㄡˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) through
(2) via

Từ điển Trung-Anh

(1) through
(2) via